Đặc điểm chung dòng van điện từ SY3000/5000/7000/9000
– Mẫu mã đa dạng
– Gioăng cao su
– Tiết kiệm điện
Thông số kỹ thuật :
Dòng van |
SY3000 |
SY5000 |
SY7000 |
SY9000 |
|
Lưu chất |
Khí nén |
||||
Áp suất khởi động bộ điều khiển bên trong (MPa) | 2 vị trí 1 coil |
0.15 ~ 0.7 |
|||
2 vị trí 2 coil |
0.1 ~ 0.7 |
||||
3 vị trí |
0.2 ~ 0.7 |
||||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường |
-10 ~ 50 ( không đóng băng) |
||||
Tần số hoạt động cực đại (Hz) | 2 vị trí |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 vị trí |
3 |
3 |
3 |
3 |
|
Kích thước cổng | M5, ∅4, ∅6, ∅5/32”, ∅1/4” | 1/8”, ∅4, ∅6, ∅8, ∅5/32”, ∅1/4”, ∅5/16” | 1/4″, ∅8, ∅10, ∅5/16”, ∅3/8” | 3/8”, ∅8, ∅10, ∅12, ∅5/16”, ∅3/8” | |
Điện áp | 24VDC, 12VDC, 6VDC, 5VDC, 3VDC, 100VAC, 200VAC, 110 VAC, 220VAC | ||||
Dạng cổng cắm | Grommet, L, M, DIN, M8 | ||||
Khởi động bằng tay | Không khóa, dạng nhấn; dạng nhấn xoay có rãnh; dạng nhấn xoay, khóa, có cần lồi | ||||
Cách xả khí của bộ pilot | Van chính và pilot chung một cổng xả | ||||
Bôi trơn | Không cần | ||||
Cách lắp đặt | Không hạn chế | ||||
Độ chống va đập / chống rung (m/s2) | 150/30 | ||||
Vỏ thiết bị | Chống bụi (* Cổng DIN và đầu nối M8 theo : IP65) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.