Mô tả : Cylinder SMC CQ2 series
SMC has redesigned the CQ2 compact cylinder with a new body, making it possible to mount auto switches on any of the 4 surfaces, depending on the installation conditions. Auto switch mounting grooves have replaced the CQ2s mounting rails, preventing projection of auto switches and improving ease and safety of work.
Double acting, single rod, compact cylinder
Bore sizes *: 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100
Standard stroke range *: 5 to 100
Port threads: M *; Rc, NPT or G *
Auto switch capable
preventing projection of auto switches and improving ease and safety of work.
Hướng dẫn chọn model sản phẩm xylanh khí nén SMC CQ2 Series:
Bản vẽ kích thước
Các loại model CQ2 series và thông số kỹ thuật
SMC AIR CYLINDER MODEL : CQ2 SERIES | BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||
CQ2BH12 | CDQ2BH12 | CQ2AH12 | CQ2LH12 | CQ2FH12 | Kích thước nòng (mm) | 12/16/20/25/32/40/50/63/80/100mm |
CQ2BH16 | CDQ2BH16 | CQ2AH16 | CQ2LH16 | CQ2FH16 | Hành trình tiêu chuẩn | 5/10/15/20/25/30/35/40/45/50/75/100mm |
CQ2BH20 | CDQ2BH20 | CQ2AH20 | CQ2LH20 | CQ2FH20 | Kiểu tác động | Hai kiểu tác động, một trục |
CQ2BH25 | CDQ2BH25 | CQ2AH25 | CQ2LH25 | CQ2FH25 | Lưu chất | Khí nén |
CQ2BH32 | CDQ2BH32 | CQ2AH32 | CQ2LH32 | CQ2FH32 | Áp suất phá hủy | 1.5 MPa |
CQ2BH40 | CDQ2BH40 | CQ2AH40 | CQ2LH40 | CQ2FH40 | Áp suất hoạt động tối đa | 1.0 MPa |
CQ2BH50 | CDQ2BH50 | CQ2AH50 | CQ2LH50 | CQ2FH50 | Áp suất hoạt động tối thiểu | 0.05 ~ 0.07 MPa |
CQ2BH63 | CDQ2BH63 | CQ2AH63 | CQ2LH63 | CQ2FH63 | Nhiệt độ môi trường | -10 ~ 700C |
CQ2BH80 | CDQ2BH80 | CQ2AH80 | CQ2LH80 | CQ2FH80 | Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s |
CQ2BH100 | CDQ2BH100 | CQ2AH100 | CQ2LH100 | CQ2FH100 | Dầu bôi trơn | Không cần thiết |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.